Có 2 kết quả:
虚头 xū tóu ㄒㄩ ㄊㄡˊ • 虛頭 xū tóu ㄒㄩ ㄊㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play tricks
(2) to deceive
(2) to deceive
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to play tricks
(2) to deceive
(2) to deceive
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh